Có 3 kết quả:

局子 jú zi ㄐㄩˊ 桔子 jú zi ㄐㄩˊ 橘子 jú zi ㄐㄩˊ

1/3

jú zi ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

police station

Bình luận 0

jú zi ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tangerine
(2) also written
(3) CL:|[ge4],[ban4]

Bình luận 0